1 |
Đào Việt Cường |
04/03/1976 |
1713 |
09/01/2003 |
Nhật Minh |
2 |
Lê Việt Hà |
18/09/1975 |
1362 |
27/03/2004 |
Công ty luật hợp danh Vinh Đức |
3 |
Nguyễn Thị Nguyệt Ánh |
20/07/1963 |
1942 |
19/08/2002 |
Thăng Long |
4 |
Đỗ Minh Ánh |
15/05/1980 |
1317 |
09/01/2003 |
Vpls Diệp Nguyễn và CS |
5 |
Nguyễn Hữu Lâm |
03/02/1944 |
1324 |
24/03/2005 |
Phúc Thọ |
6 |
Nguyễn Đắc Lộc |
28/12/1953 |
1728 |
09/07/2004 |
Công ty luật hợp danh Phương Đông |
7 |
Nguyễn Văn Quang |
08/03/1972 |
1834 |
12/01/2008 |
Giám đốc Cty luật TNHH Bảo Hà |
8 |
Nguyễn Vĩnh Thành |
10/09/1958 |
1009 |
28/11/2007 |
Thanh Huyền Đen |
9 |
Nguyễn Thị Đằng |
15/04/1966 |
1482 |
12/01/2008 |
HD YKVN |
10 |
Nguyễn Trung Nguyên |
20/02/1977 |
1278 |
25/07/2008 |
AIC |
11 |
Vũ Hoài Ưu |
26/02/1948 |
1291 |
01/06/2007 |
|
12 |
Nguyễn Văn Ánh |
14/06/1970 |
1520 |
09/09/2003 |
Trưởng Vpls Gia Bảo |
13 |
Đỗ Xuân Đăng |
30/08/1966 |
1772 |
19/08/2002 |
vpls An Đức |
14 |
Đào Hữu Đăng |
10/01/1947 |
1355 |
10/10/2005 |
Nguyễn Huy Thiệp và CS |
15 |
Nguyễn Hải Đăng |
01/03/1970 |
5503 |
15/10/2007 |
Công ty luật TNHH Đăng Khuê |
16 |
Phạm Minh Đông |
07/08/1977 |
1705 |
14/06/2005 |
Số 5 Hà Nội |
17 |
Lê Văn Đài |
22/01/1972 |
1471 |
31/12/2004 |
vpls Khánh Hưng |
18 |
Nguyễn Thị Bích Điệp |
23/06/1975 |
2019 |
12/01/2008 |
Hành nghề cá nhân |
19 |
Hoàng Đạo |
12/07/1981 |
1870 |
13/06/2008 |
Giám đốc Công ty luật TNHH Hà Trần |
20 |
Vũ Văn Đồng |
10/10/1978 |
1807 |
27/03/2004 |
Vpls Miền Trung - Hà Nội |
21 |
Nguyễn Hoàng Điệp |
23/04/1942 |
1605 |
24/06/1995 |
Hằng Nga |
22 |
Trần Hồng Điệp |
21/06/1975 |
1641 |
23/09/2002 |
VPLS Công Tâm |
23 |
Ngô Quý Đễ |
20/10/1946 |
1137 |
24/06/2004 |
Quý Đễ |
24 |
Trương Thanh Đức |
10/04/1964 |
1285 |
08/12/2005 |
Cty luật TNHH
Ngân hàng, Chứng khoán, Đầu tư |
25 |
Đặng Anh Đức |
04/08/1973 |
1608 |
09/03/2006 |
Giám đốc Công ty luật TNHH Đặng và Cộng sự |
26 |
Đỗ Văn Đức |
04/07/1962 |
1957 |
26/03/2007 |
Bắc Hà |
27 |
Dương Hữu Đức |
29/04/1962 |
1862 |
26/03/2007 |
Vpls Huy An |
28 |
Lê Phan Thùy Anh |
27/11/1968 |
1764 |
04/01/1994 |
Công ty Luật TNHH Quốc Tế Châu Á Thái Bình Dương |
29 |
Lê Quỳnh Anh |
21/10/1968 |
1433 |
13/01/2003 |
Công ty luật TNHH Tầm nhìn và liên danh |
30 |
Nguyễn Hoài Anh |
12/11/1970 |
5251 |
20/06/1905 |
Công ty luật hợp danh Pháp Lý |
31 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
05/03/1959 |
23 |
15/05/2003 |
Công ty luật TNHH một thành viên Investpro |
32 |
Nguyễn Minh Đức |
12/04/1980 |
1967 |
20/07/2007 |
Công ty luật TNHH DNAS |
33 |
Đỗ Kiều Anh |
10/09/1973 |
1980 |
12/01/2008 |
Công ty luật TNHH Quốc Tế Việt Nam |
34 |
Trần Minh Đức |
12/03/1976 |
1896 |
20/07/2007 |
Công ty luật TNHH Đặng Minh |
35 |
Hoàng Thị Vân Anh |
14/09/1978 |
1986 |
09/07/2004 |
Công ty luật TNHH DDZ |
36 |
Vi Văn A |
03/09/1977 |
1994 |
07/05/2007 |
Vpls số VII |
37 |
Lưu Tú Anh |
24/02/1979 |
1642 |
27/03/2004 |
Cty luật TNHH Hoàng Cầu |
38 |
Nguyễn Mai Anh |
01/12/1971 |
1597 |
09/01/2003 |
Vpls Mai Anh |
39 |
Nguyễn Mậu An |
15/11/1977 |
0 |
27/03/2004 |
Hùng Mạnh |
40 |
Trần Thị Mai Anh |
03/04/1979 |
1736 |
26/09/2003 |
TNHH S Việt Nét |
41 |
Nguyễn Hoàng Anh |
22/12/1969 |
1690 |
26/09/2003 |
Mayer Brown JSM |
42 |
Lưu Vũ Anh |
25/05/1972 |
1931 |
26/12/2003 |
VPLS Tinh Hoa Việt |
43 |
Phan Thị Lan Anh |
08/02/1974 |
1506 |
27/03/2004 |
Gia Bảo |
44 |
Trần Hoàng Anh |
13/08/1972 |
1930 |
23/09/2002 |
Hoàng Anh và Cộng sự |
45 |
Nguyễn Thu Anh |
09/01/1962 |
1989 |
27/03/2004 |
Văn phòng luật sư Nguyễn Khánh Toàn và Cộng sự |
46 |
Đỗ Hoàng Anh |
09/02/1977 |
4764 |
10/11/2005 |
IP.MAX |
47 |
Hoàng Phong Anh |
28/02/1970 |
1384 |
26/09/2003 |
Công ty Luật TNHH DFDLViệt Nam |
48 |
Vũ Quỳnh Anh |
05/09/1981 |
1091 |
02/10/2004 |
Tâm Đức |
49 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
28/11/1977 |
1754 |
20/07/2007 |
Chi nhánh Rouse Legal tại HN |
50 |
Phan Tôn Việt Anh |
30/09/1974 |
5497 |
30/09/2004 |
Việt Anh Phan Tôn |
51 |
Nguyễn Minh Anh |
31/12/1976 |
1962 |
09/01/2003 |
Giám đốc Công ty Luật TNHH Trí Minh |
52 |
Lê Tuấn Anh |
19/05/1967 |
1212 |
26/09/2003 |
VPLS Bảo Nhân |